Quốc tế đi
Đường bay quốc tế khởi hành từ Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/xuất lại/hoàn/đổi từ 19/11/2024
| 
			 
  | 
			
			 Economy Saver Max  | 
			
			 Economy Saver  | 
			
			 Economy Smart  | 
			
			 Economy Flex  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 Hành lý xách tay  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
		
| 
			 Hành lý ký gửi   | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg  | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg  | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg  | 
		
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình   | 
			
			 30 USD + chênh lệch (nếu có)  | 
			30 USD + chênh lệch (nếu có) | 30 USD + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) | 
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình   | 
			
			 30 USD + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 30 USD + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 30 USD + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch (nếu có)  | 
		
| 
			 Đổi/Hiệu chỉnh họ tên  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
		
| 
			 Đảo trật tự họ tên/ Thêm tên đệm với tên không thuần Việt  | 
			
			 8 USD  | 
			8 USD | 8 USD | 8 USD | 
| 
			 Hoàn vé   | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
		
| 
			 Hoàn vé   | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
			
			 30 USD  | 
		
| 
			 Trẻ em   | 
			
			 75% giá vé người lớn  | 
		|||
| 
			 Em bé   | 
			
			 10% giá vé người lớn   | 
		|||
| 
			 Chọn ghế ngồi  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		
| 
			 Phòng chờ thương gia  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		
| 
			 Quầy thủ tục ưu tiên  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		
| 
			 Hệ số cộng điểm Bamboo Club  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 0.25  | 
			
			 0.50  | 
			
			 1.00  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Business Smart  | 
			
			 Business Flex  | 
		
|---|---|---|
| 
			 Hành lý xách tay  | 
			
			 2 x 7 kg  | 
			
			 2 x 7 kg  | 
		
| 
			 Hành lý ký gửi  | 
			
			 Người lớn/ Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg  | 
			
			 Người lớn/ Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg  | 
		
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình   | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch (nếu có)  | 
		|
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình   | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch (nếu có)  | 
		|
| 
			 Đổi/Hiệu chỉnh họ tên  | 
			
			 Không áp dụng  | 
		|
| 
			 Đảo trật tự họ tên/ Thêm tên đệm với tên không thuần Việt  | 
			
			 8 USD  | 
			8 USD | 
| 
			 Hoàn vé   | 
			
			 Miễn phí  | 
			
			 Miễn phí  | 
		
| 
			 Hoàn vé   | 
			
			 Miễn phí  | 
			
			 Miễn phí  | 
		
| 
			 Trẻ em   | 
			
			 75% giá vé người lớn  | 
		|
| 
			 Em bé   | 
			
			 10% giá vé người lớn  | 
		|
| 
			 Chọn ghế ngồi  | 
			
			 Miễn phí  | 
			
			 Miễn phí  | 
		
| 
			 Phòng chờ thương gia  | 
			
			 Miễn phí  | 
			
			 Miễn phí  | 
		
| 
			 Quầy thủ tục ưu tiên  | 
			
			 Miễn phí  | 
			
			 Miễn phí  | 
		
| 
			 Hệ số cộng điểm Bamboo Club  | 
			
			 1.75  | 
			
			 2.00  | 
		
*Lưu ý: Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT.
Tham khảo: Quy định hoàn/huỷ/đổi vé đối với các thành phần cấu thành giá vé