Quốc tế về
Đường bay Quốc tế đi Việt Nam
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé từ ngày 19/11/2024
| 
			 
  | 
			
			 Economy Saver Max  | 
			
			 Economy Saver  | 
			
			 Economy Smart  | 
			
			 Economy Flex  | 
		|
|---|---|---|---|---|---|
| 
			 Hành lý xách tay  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
			
			 7 kg  | 
		|
| 
			 Hành lý ký gửi  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg   | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg   | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 20 kg   | 
		|
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình  | 
			
			 1.000 THB + chênh lệch (nếu có)  | 
			1.000 THB + chênh lệch (nếu có) | 1.000 THB + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch  (nếu có)  | 
		|
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình  | 
			
			 1.000 THB + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 1.000 THB + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 1.000 THB + chênh lệch (nếu có)  | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch   | 
		|
| Đổi/Hiệu chỉnh họ tên | 
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 Không áp dụng  | 
		|
| 
			 Đảo trật tự họ tên/  | 
			
			 275 THB  | 
			275 THB | 275 THB | 275 THB | |
| 
			 Hoàn vé  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
		|
| Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 1.000 THB  | 
		|
| 
			 Trẻ em   | 
			
			 75% giá vé người lớn  | 
		||||
| 
			 Em bé   | 
			
			 10% giá vé người lớn  | 
		||||
| 
			 Chọn ghế ngồi  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		|
| 
			 Phòng chờ thương gia  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		|
| 
			 Quầy thủ tục ưu tiên  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
			
			 Trả phí  | 
		|
| 
			 Hệ số cộng điểm Bamboo Club  | 
			
			 Không áp dụng  | 
			
			 0.25  | 
			
			 0.50  | 
			
			 1.00  | 
		|
| 
			 
  | 
			
			 Business Smart  | 
			
			 Business Flex  | 
		|
|---|---|---|---|
| 
			 Hành lý xách tay  | 
			
			 2x7 kg  | 
			
			 2x7 kg  | 
		|
| 
			 Hành lý ký gửi  | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 40 kg   | 
			
			 Người lớn/Trẻ em: 40 kg   | 
		|
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình  | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch   | 
		||
| 
			 Đổi chuyến bay/đổi hành trình  | 
			
			 Miễn phí + chênh lệch   | 
		||
| Đổi/Hiệu chỉnh họ tên | 
			 Không áp dụng  | 
		||
| 
			 Đảo trật tự họ tên/  | 
			
			 275 THB  | 
		||
| 
			 Hoàn vé  | 
			
			 Miễn phí  | 
		||
| Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)  | 
			
			 1.000 THB  | 
			
			 Miễn phí  | 
		|
| 
			 Trẻ em   | 
			
			 75% giá vé người lớn  | 
		||
| 
			 Em bé   | 
			
			 10% giá vé người lớn  | 
		||
| 
			 Chọn ghế ngồi  | 
			
			 Miễn phí  | 
		||
| 
			 Phòng chờ thương gia  | 
			
			 Miễn phí  | 
		||
| 
			 Quầy thủ tục ưu tiên  | 
			
			 Miễn phí  | 
		||
| 
			 Hệ số cộng điểm Bamboo Club  | 
			
			 1.75  | 
			
			 2.00  | 
		|